Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lệch lạc

Academic
Friendly

Từ "lệch lạc" trong tiếng Việt có nghĩakhông đúng, không theo hướng mong muốn, hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn, quy tắc nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những hành vi, suy nghĩ, hoặc quan niệm không chính xác hoặc không bình thường.

Giải thích chi tiết: - Lệch: có nghĩakhông thẳng hàng, không đúng vị trí. - Lạc: có nghĩađi sai đường hoặc không theo đúng hướng.

Khi kết hợp lại, "lệch lạc" chỉ những điều sai lệch so với chuẩn mực hoặc thường thức.

dụ sử dụng: 1. Trong tư duy: "Ý nghĩ của anh ấy có vẻ lệch lạc, không phù hợp với thực tế." 2. Trong hành vi: "Hành vi lệch lạc của nhóm đó đã gây ra nhiều vấn đề trong cộng đồng." 3. Trong các mối quan hệ: "Một số người quan điểm lệch lạc về tình yêu, dẫn đến những mối quan hệ không lành mạnh."

Cách sử dụng nâng cao: - "Sự lệch lạc trong tư duy có thể dẫn đến những quyết định sai lầm trong cuộc sống." - "Trong xã hội hiện đại, cần phải sự giáo dục để tránh những quan điểm lệch lạc về giới tính."

Phân biệt các biến thể: - Từ "lệch" có thể được sử dụng độc lập, dụ: " của em đội lệch." - Từ "lạc" cũng có thể được sử dụng riêng, dụ: "Tôi đã lạc đường."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Sai lệch": cũng chỉ sự không đúng, nhưng thường dùng trong các lĩnh vực khoa học hoặc thống kê. - "Biến tướng": chỉ sự thay đổi không theo hướng mong muốn, có thể tương tự như lệch lạc nhưng sắc thái khác.

Từ liên quan: - "Thực tế": nền tảng để xác định một điều đó lệch lạc hay không. - "Quan điểm": cách nhìn nhận của mỗi người, có thể dẫn đến sự lệch lạc nếu không đúng.

  1. Nh. Lệch: ý nghĩ lệch lạc; đội lệch lạc.

Comments and discussion on the word "lệch lạc"